ISBN
|
Giá: VNĐ |
DDC
| 796.08 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Sinh |
Nhan đề
| Lịch sử thể dục thể thao : Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao / Ch.b.: PGS. TS Nguyễn Xuân Sinh; B.s.: TS Lê Anh Thơ, ThS Nguyễn Thị Xuyền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thể dục thể thao, 2009 |
Mô tả vật lý
| 543 tr. ; 20 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Văn hóa, thể thao và du lịch. Trường đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuyền |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(1): GT.025849 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/giao trinh/lichsutheducthethaothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 77490 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 0BA98E5F-460E-422B-8641-6F72BC687005 |
---|
005 | 201703231514 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20170323151404|bbmyen|y20170323150658|zbmyen |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a796.08|bNS 61781l/ 09|214 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Sinh|cPGS. TS|eChủ biên |
---|
245 | |aLịch sử thể dục thể thao : |bGiáo trình dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao / |cCh.b.: PGS. TS Nguyễn Xuân Sinh; B.s.: TS Lê Anh Thơ, ThS Nguyễn Thị Xuyền |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thể dục thể thao, |c2009 |
---|
300 | |a543 tr. ; |c20 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Văn hóa, thể thao và du lịch. Trường đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 531-535|b41 |
---|
650 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThể thao |
---|
653 | |aThể dục |
---|
700 | |aLê, Anh Thơ|cTS|eBiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Xuyền|cThS|eBiên soạn |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(1): GT.025849 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/giao trinh/lichsutheducthethaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025849
|
Kho Giáo trình
|
796.08 NS 61781l/ 09
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|