Tác giả CN
| Boudewijn R.Haverkort |
Nhan đề
| Performance Of Computer Communication Systems |
Thông tin xuất bản
| Wiley, 1999 |
Mô tả vật lý
| |
Từ khóa tự do
| CNTT |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 77645 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2841160F-5205-400E-A57C-DFC85F579005 |
---|
008 | 1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170324140543|zttlan |
---|
100 | |aBoudewijn R.Haverkort |
---|
245 | |aPerformance Of Computer Communication Systems |
---|
260 | |bWiley, |c1999 |
---|
300 | |e498 |
---|
653 | |aCNTT |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào