- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 510 P 577(P2)/ 94
Nhan đề: Phương pháp dạy học môn Toán /.
ISBN
|
Giá: 10.600 VNĐ |
DDC
| 510 |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học môn Toán /. Nguyễn Bá Kim (Chủ biên),...[và những người khác). Phần 2, Dạy học những nội dung cơ bản / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1994 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Kim |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Nho Chương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Cảng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Dương Thụy |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(13): TH.004666-78 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/toanhoc/th.004666thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 77712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6DEDD8A7-6278-4DD7-8C45-06A6438FC42F |
---|
005 | 202109161502 |
---|
008 | 160608s1994 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.600 VNĐ |
---|
039 | |a20210916150204|bpvhang|c20210517162225|dbmvananh|y20170325083601|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a510|bP 577(P2)/ 94|223 ed. ed. |
---|
245 | |aPhương pháp dạy học môn Toán /. |nPhần 2, |pDạy học những nội dung cơ bản / |cNguyễn Bá Kim (Chủ biên),...[và những người khác). |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1994 |
---|
300 | |a344 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 330-333|b55 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
700 | |aNguyễn, Bá Kim|eChủ biên |
---|
700 | |aĐinh, Nho Chương|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Cảng|eTác giả |
---|
700 | |aVũ, Dương Thụy|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(13): TH.004666-78 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/toanhoc/th.004666thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b21|c1|d10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.004677
|
Kho Tự nhiên
|
510 P 577(P2)/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
TH.004676
|
Kho Tự nhiên
|
510 P 577(P2)/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
TH.004675
|
Kho Tự nhiên
|
510 P 577(P2)/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
TH.004674
|
Kho Tự nhiên
|
510 P 577(P2)/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
TH.004673
|
Kho Tự nhiên
|
510 P 577(P2)/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
TH.004672
|
Kho Tự nhiên
|
510 P 577(P2)/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
TH.004671
|
Kho Tự nhiên
|
510 P 577(P2)/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
TH.004670
|
Kho Tự nhiên
|
510 P 577(P2)/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
TH.004669
|
Kho Tự nhiên
|
510 P 577(P2)/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
TH.004668
|
Kho Tự nhiên
|
510 P 577(P2)/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|