- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 630.2 NL 243g/ 06
Nhan đề: Giáo trình phương pháp thí nghiệm /
ISBN
| 8936032943294
Giá: 40.000 VNĐ |
DDC
| 630.2 |
Tác giả CN
| Chủ biên: Nguyễn, Thị Lan |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp thí nghiệm / Nguyễn Thị Lan, Phạm Tiến Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Nông nghiệp, 2006 |
Mô tả vật lý
| 204 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo. Trường Đại hoc Nông nghiệp I Hà nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm |
Từ khóa tự do
| Nông lâm ngư |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tiến Dũng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(1): GT.025887 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/giaotrinhppthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 77770 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | E79415D2-9333-4650-9917-977DA8F0B5D0 |
---|
005 | 201703251425 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8936032943294|c40.000 VNĐ |
---|
039 | |a20170325142554|bbmthuong|y20170325142500|zbmthuong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a630.2|bNL 243g/ 06|214 ed |
---|
100 | |aChủ biên: Nguyễn, Thị Lan|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp thí nghiệm / |cNguyễn Thị Lan, Phạm Tiến Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Nông nghiệp, |c2006 |
---|
300 | |a204 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo. Trường Đại hoc Nông nghiệp I Hà nội |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.198-199|b23 |
---|
650 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
653 | |aNông lâm ngư |
---|
700 | |aPhạm, Tiến Dũng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(1): GT.025887 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/giaotrinhppthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025887
|
Kho Giáo trình
|
630.2 NL 243g/ 06
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|