ISBN
|
Giá: VNĐ |
DDC
| 519.8 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Khoa |
Nhan đề
| Giáo trình Toán cho Vật lý : Giáo trình dùng cho sinh viên sư phạm vật lý. Lưu hành nội bộ / Đinh Xuân Khoa, Nguyễn Huy Bằng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 204 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Dự án phát triển giáo viên THPT & TCCN- Trường Đại học Vinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Bằng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(3): GT.023688-90 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/toanchovatlythumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78067 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 3FCEB67B-94E2-4C5F-B2CF-BFE27EB6FCC4 |
---|
005 | 202009090825 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20200909082552|bbmyen|c20171205152137|dbmvananh|y20170327082049|zbmthuong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a519.8|bĐK 457g/13|214 ed |
---|
100 | |aĐinh, Xuân Khoa|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình Toán cho Vật lý : |bGiáo trình dùng cho sinh viên sư phạm vật lý. Lưu hành nội bộ / |cĐinh Xuân Khoa, Nguyễn Huy Bằng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a204 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aDự án phát triển giáo viên THPT & TCCN- Trường Đại học Vinh |
---|
504 | |aTài lệu tham khảo: tr.203-204|b20 |
---|
650 | |aVật lý |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Huy Bằng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(3): GT.023688-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/toanchovatlythumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c1|d9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023690
|
Kho Giáo trình
|
519.8 ĐK 457g/13
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
GT.023689
|
Kho Giáo trình
|
519.8 ĐK 457g/13
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
GT.023688
|
Kho Giáo trình
|
519.8 ĐK 457g/13
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|