ISBN
|
Giá: 86000 VNĐ |
ISBN
| 978-604-923-296-1 |
DDC
| 535 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Khoa |
Nhan đề
| Giáo trình làm lạnh các nguyên tử bằng Laser : Dùng cho học viên sau đại học, chuyên ngành Quang học / Đinh Xuân Khoa (chủ biên) ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nguyên tử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Bằng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Đoài |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Khoa |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.026058-137 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/lamlanhcacnguyentuthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78141 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | DA9EC298-BAD0-418C-801E-0587CD23CE6E |
---|
005 | 202009090837 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86000 VNĐ |
---|
020 | |a978-604-923-296-1 |
---|
039 | |a20200909083719|bbmyen|c20200909082842|dbmyen|y20170403093332|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a535|bĐK 457g/ 17|214 ed. |
---|
100 | |aĐinh, Xuân Khoa|cGS. TS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình làm lạnh các nguyên tử bằng Laser : |bDùng cho học viên sau đại học, chuyên ngành Quang học / |cĐinh Xuân Khoa (chủ biên) ... [và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2017 |
---|
300 | |a311 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aQuang học |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNguyên tử |
---|
700 | |aNguyễn, Huy Bằng|cPGS. TS|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Văn Đoài|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aĐinh, Xuân Khoa|cGS. TS|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.026058-137 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/lamlanhcacnguyentuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b1|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.026137
|
Kho Giáo trình
|
535 ĐK 457g/ 17
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.026136
|
Kho Giáo trình
|
535 ĐK 457g/ 17
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.026135
|
Kho Giáo trình
|
535 ĐK 457g/ 17
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.026134
|
Kho Giáo trình
|
535 ĐK 457g/ 17
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.026133
|
Kho Giáo trình
|
535 ĐK 457g/ 17
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.026132
|
Kho Giáo trình
|
535 ĐK 457g/ 17
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.026131
|
Kho Giáo trình
|
535 ĐK 457g/ 17
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.026130
|
Kho Giáo trình
|
535 ĐK 457g/ 17
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.026129
|
Kho Giáo trình
|
535 ĐK 457g/ 17
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.026128
|
Kho Giáo trình
|
535 ĐK 457g/ 17
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|