ISBN
| 978-604-923-266-4
Giá: 60000 VNĐ |
DDC
| 336.2 |
Nhan đề
| Giáo trình hệ thống thuế Việt Nam / Phạm Thị Thúy Hằng (chủ biên) ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thúy Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai Lê |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Kim Yến |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Nhật Linh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.026298-377 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/hethongthuethumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78144 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 7107EC90-A60B-4818-AE1D-F4D20DCF1AEA |
---|
005 | 202009220941 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-266-4|c60000 VNĐ |
---|
039 | |a20200922094128|bbmyen|c20200917093712|dbmyen|y20170403141626|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a336.2|bG 434/ 17|214 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình hệ thống thuế Việt Nam / |cPhạm Thị Thúy Hằng (chủ biên) ...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2017 |
---|
300 | |a243 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.242-243|b18 |
---|
650 | |aThuế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aPhạm, Thị Thúy Hằng|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Mai Lê|eTác giả |
---|
700 | |aPhạm, Thị Kim Yến|eTác giả |
---|
700 | |aPhan, Thị Nhật Linh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.026298-377 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/hethongthuethumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b554|c1|d56 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.026377
|
Kho Giáo trình
|
336.2 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.026371
|
Kho Giáo trình
|
336.2 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
3
|
GT.026365
|
Kho Giáo trình
|
336.2 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
68
|
|
|
|
4
|
GT.026364
|
Kho Giáo trình
|
336.2 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
67
|
|
|
|
5
|
GT.026362
|
Kho Giáo trình
|
336.2 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
65
|
|
|
|
6
|
GT.026361
|
Kho Giáo trình
|
336.2 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
64
|
|
|
|
7
|
GT.026359
|
Kho Giáo trình
|
336.2 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
62
|
|
|
|
8
|
GT.026358
|
Kho Giáo trình
|
336.2 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
61
|
|
|
|
9
|
GT.026351
|
Kho Giáo trình
|
336.2 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
10
|
GT.026349
|
Kho Giáo trình
|
336.2 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
|
|
|
|
|