Nhan đề
| Địa chất dầu khí khu vực |
Mô tả vật lý
| |
Từ khóa tự do
| KHTN |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 79193 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E389D126-A711-4F59-B4FC-979996B4F67E |
---|
008 | vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170410101709|zttlan |
---|
245 | |aĐịa chất dầu khí khu vực |
---|
300 | |e30 |
---|
653 | |aKHTN |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào