|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7940 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 11831 |
---|
005 | 202210261032 |
---|
008 | 030417s2003 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221026103213|bbmvananh|c20160706111712|dadmin|y200706061450|zILIB |
---|
040 | |avn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | 14|a005.3071|bTH 119gi/ 03|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Xuân Hào |
---|
100 | |eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình Cấu trúc dữ liệu và giải thuật : |bSách dùng cho sinh viên chuyên ngành Tin học / |cTrần Xuân Hào. |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2003 |
---|
300 | ##|a105 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Trường Đại học Vinh |
---|
650 | |aTin học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiải thuật |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aCấu trúc |
---|
653 | |aDữ liệu |
---|
653 | ##|aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(22): GT.048829-50 |
---|
856 | |fDữ liệu Toàn văn|nServer01|uhttp://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=542 |
---|
856 | |fDữ liệu Toàn văn|nServer01|uhttp://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=796 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048850thumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b11|c1|d3 |
---|
910 | |bNguyễn Lê Quang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.048850
|
Kho Giáo trình
|
005.3071 TH 119gi/ 03
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
2
|
GT.048849
|
Kho Giáo trình
|
005.3071 TH 119gi/ 03
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
3
|
GT.048848
|
Kho Giáo trình
|
005.3071 TH 119gi/ 03
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
4
|
GT.048847
|
Kho Giáo trình
|
005.3071 TH 119gi/ 03
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
5
|
GT.048846
|
Kho Giáo trình
|
005.3071 TH 119gi/ 03
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
6
|
GT.048845
|
Kho Giáo trình
|
005.3071 TH 119gi/ 03
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
7
|
GT.048844
|
Kho Giáo trình
|
005.3071 TH 119gi/ 03
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
8
|
GT.048843
|
Kho Giáo trình
|
005.3071 TH 119gi/ 03
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
9
|
GT.048842
|
Kho Giáo trình
|
005.3071 TH 119gi/ 03
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
10
|
GT.048841
|
Kho Giáo trình
|
005.3071 TH 119gi/ 03
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|