- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330.124 NL 834g/ 02
Nhan đề: Giáo trình kế hoạch hóa phát triển kinh tế-xã hội /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7951 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 11884 |
---|
005 | 202009291011 |
---|
008 | 2002 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35200 VNĐ |
---|
039 | |a20200929101107|bpvnhan|c20200928155302|dpvnhan|y200706061450|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | ##|a330.124|bNL 834g/ 02|223 ed. |
---|
100 | 0#|aNgô, Thắng Lợi|eChủ biên|cTS |
---|
245 | 10|aGiáo trình kế hoạch hóa phát triển kinh tế-xã hội / |cTS Ngô Thắng Lợi. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bThống Kê, |c2002 |
---|
300 | ##|a390 tr. ; |c19 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr.383-385|b29 |
---|
650 | |aKế hoạch phát triển |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKế hoạch phát triển |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(15): GT.035530-7, GT.037648-54 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.35530 gtkehoach.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037654
|
Kho Giáo trình
|
330.124 NL 834g/ 02
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.037653
|
Kho Giáo trình
|
330.124 NL 834g/ 02
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.037652
|
Kho Giáo trình
|
330.124 NL 834g/ 02
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.037651
|
Kho Giáo trình
|
330.124 NL 834g/ 02
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.037650
|
Kho Giáo trình
|
330.124 NL 834g/ 02
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.037649
|
Kho Giáo trình
|
330.124 NL 834g/ 02
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.037648
|
Kho Giáo trình
|
330.124 NL 834g/ 02
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.035537
|
Kho Giáo trình
|
330.124 NL 834g/ 02
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.035536
|
Kho Giáo trình
|
330.124 NL 834g/ 02
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.035535
|
Kho Giáo trình
|
330.124 NL 834g/ 02
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|