- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 657.450285 TM 6649g/ 00
Nhan đề: Giáo trình kế toán máy :
ISBN
|
Giá: 20.000 VNĐ |
DDC
| 657.450285 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Song Minh |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán máy : (Sách dùng cho sinh viên ngành Kinh tế và Quản trị kinh doanh) / TS Trần Thị Song Minh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2000 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Đại học kinh tế quốc dân Hà Nội. Khoa Toán kinh tế - bộ môn tin học kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tin học kinh tế |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(19): GT.035773-82, GT.036491-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.35773 gtketoanthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7962 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 11906 |
---|
005 | 202009291441 |
---|
008 | 2000 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200929144119|bpvnhan|c20160706111730|dadmin|y200706061450|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | ##|a657.450285|bTM 6649g/ 00|223 ed. |
---|
100 | 0#|aTrần, Thị Song Minh|eTác giả|cTS |
---|
245 | ##|aGiáo trình kế toán máy : |b(Sách dùng cho sinh viên ngành Kinh tế và Quản trị kinh doanh) / |cTS Trần Thị Song Minh. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bThống Kê, |c2000 |
---|
300 | ##|a208 tr. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Đại học kinh tế quốc dân Hà Nội. Khoa Toán kinh tế - bộ môn tin học kinh tế |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.204|b07 |
---|
650 | |aKế toán |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
653 | ##|aTin học kinh tế |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(19): GT.035773-82, GT.036491-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.35773 gtketoanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b1|c1|d3 |
---|
910 | |bquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.036499
|
Kho Giáo trình
|
657.450285 TM 6649g/ 00
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.036498
|
Kho Giáo trình
|
657.450285 TM 6649g/ 00
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.036497
|
Kho Giáo trình
|
657.450285 TM 6649g/ 00
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.036496
|
Kho Giáo trình
|
657.450285 TM 6649g/ 00
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.036495
|
Kho Giáo trình
|
657.450285 TM 6649g/ 00
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.036494
|
Kho Giáo trình
|
657.450285 TM 6649g/ 00
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.036493
|
Kho Giáo trình
|
657.450285 TM 6649g/ 00
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.036492
|
Kho Giáo trình
|
657.450285 TM 6649g/ 00
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.036491
|
Kho Giáo trình
|
657.450285 TM 6649g/ 00
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.035782
|
Kho Giáo trình
|
657.450285 TM 6649g/ 00
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|