- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 519.3 TS 61781q/ 03
Nhan đề: Quy hoạch tuyến tính /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8029 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 12110 |
---|
005 | 202101210946 |
---|
008 | 2003 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20210121094612|bpvnhan|c20200824153139|dbmhagiang|y200706061450|zILIB |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | ##|a519.3|bTS 61781q/ 03|223 ed. |
---|
100 | 0#|aTrần, Xuân Sinh|eTác giả |
---|
245 | 10|aQuy hoạch tuyến tính / |cTrần Xuân Sinh. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2003 |
---|
300 | ##|a177 tr. ; |c19 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 177|b11 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aQuy hoạch tuyến tính |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aToán ứng dụng |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.039956-85 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.39956 quyhoachtuyentinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b0|c1|d0 |
---|
910 | |bquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.039985
|
Kho Giáo trình
|
519.3 TS 61781q/ 03
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.039984
|
Kho Giáo trình
|
519.3 TS 61781q/ 03
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.039983
|
Kho Giáo trình
|
519.3 TS 61781q/ 03
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.039982
|
Kho Giáo trình
|
519.3 TS 61781q/ 03
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.039981
|
Kho Giáo trình
|
519.3 TS 61781q/ 03
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.039980
|
Kho Giáo trình
|
519.3 TS 61781q/ 03
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.039979
|
Kho Giáo trình
|
519.3 TS 61781q/ 03
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.039978
|
Kho Giáo trình
|
519.3 TS 61781q/ 03
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.039977
|
Kho Giáo trình
|
519.3 TS 61781q/ 03
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.039976
|
Kho Giáo trình
|
519.3 TS 61781q/ 03
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|