• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 519.3 TS 61781q/ 03
    Nhan đề: Quy hoạch tuyến tính /

ISBN Giá: 15000 VNĐ
DDC 519.3
Tác giả CN Trần, Xuân Sinh
Nhan đề Quy hoạch tuyến tính / Trần Xuân Sinh.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2003
Mô tả vật lý 177 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Toán học
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Xác suất thống kê
Từ khóa tự do Quy hoạch tuyến tính
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Toán ứng dụng
Địa chỉ Kho Giáo trình(30): GT.039956-85
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.39956 quyhoachtuyentinhthumbimage.jpg
000 00000nam a2200000 4500
0018029
0023
00412110
005202101210946
008 2003
0091 0
020|c15000 VNĐ
039|a20210121094612|bpvnhan|c20200824153139|dbmhagiang|y200706061450|zILIB
041|aVie
044|aVN
082##|a519.3|bTS 61781q/ 03|223 ed.
1000#|aTrần, Xuân Sinh|eTác giả
24510|aQuy hoạch tuyến tính / |cTrần Xuân Sinh.
260##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2003
300##|a177 tr. ; |c19 cm.
504|aTài liệu tham khảo: tr. 177|b11
650|aToán học
653|aGiáo trình
653|aXác suất thống kê
653|aQuy hoạch tuyến tính
653##|aToán học
653##|aToán ứng dụng
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.039956-85
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.39956 quyhoachtuyentinhthumbimage.jpg
890|a30|b0|c1|d0
910|bquang
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.039985 Kho Giáo trình 519.3 TS 61781q/ 03 Giáo trình 30
2 GT.039984 Kho Giáo trình 519.3 TS 61781q/ 03 Giáo trình 29
3 GT.039983 Kho Giáo trình 519.3 TS 61781q/ 03 Giáo trình 28
4 GT.039982 Kho Giáo trình 519.3 TS 61781q/ 03 Giáo trình 27
5 GT.039981 Kho Giáo trình 519.3 TS 61781q/ 03 Giáo trình 26
6 GT.039980 Kho Giáo trình 519.3 TS 61781q/ 03 Giáo trình 25
7 GT.039979 Kho Giáo trình 519.3 TS 61781q/ 03 Giáo trình 24
8 GT.039978 Kho Giáo trình 519.3 TS 61781q/ 03 Giáo trình 23
9 GT.039977 Kho Giáo trình 519.3 TS 61781q/ 03 Giáo trình 22
10 GT.039976 Kho Giáo trình 519.3 TS 61781q/ 03 Giáo trình 21
Comment