ISBN 978-604-923-295-4 Giá: 68000 VNĐ
DDC 515
Nhan đề Giáo trình giải tích :. (Dành cho sinh viên các ngành tự nhiên và kỹ thuật) / PGS.TS. Đinh Huy Hoàng, ...[ và những người khác]Tập 1 :
Thông tin xuất bản Nghệ an : Đại học Vinh, 2017
Mô tả vật lý 233 tr. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Giải tích
Từ khóa tự do Giải tích
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Giáo trình ĐHV
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Đức
Tác giả(bs) CN Kiều, Phương Chi
Tác giả(bs) CN Đinh, Huy Hoàng
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Hồng Thanh
Địa chỉ Kho Giáo trình(79): GT.026756-61, GT.026763-835
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gtgiaitichthumbimage.jpg
000 00000nfm#a2200000ua#4500
00181618
00231
004A38AC3BB-4C9F-4454-996B-1D7318203F8A
005202211030916
008160608s2017 vm vie
0091 0
020 |a978-604-923-295-4|c68000 VNĐ
039|a20221103091636|bbmvananh|c20221103091141|dbmvananh|y20170920093629|zbmhagiang
041 |avie
044 |aVN
082 |a515|bG 434(1)/ 17|214 ed.
245 |aGiáo trình giải tích :. |nTập 1 : |b(Dành cho sinh viên các ngành tự nhiên và kỹ thuật) / |cPGS.TS. Đinh Huy Hoàng, ...[ và những người khác]
260 |aNghệ an : |bĐại học Vinh, |c2017
300 |a233 tr. ; |c27 cm.
504 |aTài liệu tham khảo: tr.233|b5
650 |aGiải tích
653 |aGiải tích
653 |aToán học
653 |aGiáo trình ĐHV
700 |aNguyễn, Văn Đức|cPGS.TS|eTác giả
700 |aKiều, Phương Chi|cPGS.TS|eTác giả
700 |aĐinh, Huy Hoàng|cPGS.TS|eChủ biên
700|aVũ, Thị Hồng Thanh|cTS.|eTác giả
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(79): GT.026756-61, GT.026763-835
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gtgiaitichthumbimage.jpg
890|a79|b71|c1|d18
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.026835 Kho Giáo trình 515 G 434(1)/ 17 Giáo trình 80
2 GT.026834 Kho Giáo trình 515 G 434(1)/ 17 Giáo trình 79
3 GT.026833 Kho Giáo trình 515 G 434(1)/ 17 Giáo trình 78
4 GT.026832 Kho Giáo trình 515 G 434(1)/ 17 Giáo trình 77
5 GT.026831 Kho Giáo trình 515 G 434(1)/ 17 Giáo trình 76
6 GT.026830 Kho Giáo trình 515 G 434(1)/ 17 Giáo trình 75
7 GT.026829 Kho Giáo trình 515 G 434(1)/ 17 Giáo trình 74
8 GT.026828 Kho Giáo trình 515 G 434(1)/ 17 Giáo trình 73
9 GT.026827 Kho Giáo trình 515 G 434(1)/ 17 Giáo trình 72
10 GT.026826 Kho Giáo trình 515 G 434(1)/ 17 Giáo trình 71
Comment