ISBN
| 978-604-923-290-9
Giá: 80000 VNĐ |
DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quyết Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình Hoá dược, dược lý học : Giáo trình đại học / TS Nguyễn Quyết Tiến, PGS.TS Vũ Đình Hoàng, ThS Nguyễn Thị Quỳnh Giang |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoá dược |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Dược lí học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Hoá dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quỳnh Giang |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Hoàng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(82): GT.027046-125, GT.048554-5 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048554thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81622 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 228C58B3-AC29-40E9-BA38-F27F8144C73F |
---|
005 | 202210241016 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-290-9|c80000 VNĐ |
---|
039 | |a20221024101609|bbmvananh|c20200907085632|dbmyen|y20170921074856|zbmhagiang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a615|bN 4432g/ 17|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Quyết Tiến|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Hoá dược, dược lý học : |bGiáo trình đại học / |cTS Nguyễn Quyết Tiến, PGS.TS Vũ Đình Hoàng, ThS Nguyễn Thị Quỳnh Giang |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2017 |
---|
300 | |a298 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 298|b15 |
---|
650 | |aHoá dược |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aDược lí học |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aHoá dược |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Quỳnh Giang|cThS.|eTác giả |
---|
700 | |aVũ, Đình Hoàng|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(82): GT.027046-125, GT.048554-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048554thumbimage.jpg |
---|
890 | |a82|b8|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.048555
|
Kho Giáo trình
|
615 N 4432g/ 17
|
Giáo trình
|
82
|
|
|
|
2
|
GT.048554
|
Kho Giáo trình
|
615 N 4432g/ 17
|
Giáo trình
|
81
|
|
|
|
3
|
GT.027125
|
Kho Giáo trình
|
615 N 4432g/ 17
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
4
|
GT.027124
|
Kho Giáo trình
|
615 N 4432g/ 17
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
5
|
GT.027123
|
Kho Giáo trình
|
615 N 4432g/ 17
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
6
|
GT.027122
|
Kho Giáo trình
|
615 N 4432g/ 17
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
7
|
GT.027121
|
Kho Giáo trình
|
615 N 4432g/ 17
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
8
|
GT.027120
|
Kho Giáo trình
|
615 N 4432g/ 17
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
9
|
GT.027119
|
Kho Giáo trình
|
615 N 4432g/ 17
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
10
|
GT.027118
|
Kho Giáo trình
|
615 N 4432g/ 17
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|