- Giáo trìnhGiáo Trình ĐHV
- Ký hiệu PL/XG: 540.76 B 149/ 17
Nhan đề: Bài tập đánh giá năng lực khoa học tự nhiên theo tiếp cận PISA :
ISBN
| 978-604-62-7031-7
Giá: 220000 VNĐ |
DDC
| 540.76 |
Nhan đề
| Bài tập đánh giá năng lực khoa học tự nhiên theo tiếp cận PISA : Luyện thi THPT PISA SAT. bài tập tích hợp Vạt lí, Hóa học, Môi trường. Áp dụng chương trình đánh giá học sinh quốc tế. Dạy và học theo chương trình đổi mới giáo dục phổ thông / PGS.TS Cao Cự Giác ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 646 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Khoa học tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nhị |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Cự Giác |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Gái |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Minh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(48): GT.027442-55, GT.027457-60, GT.045019-48 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.45019thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81632 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 06155AE7-021E-4128-A694-49824A2F2B7E |
---|
005 | 202203161537 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-7031-7|c220000 VNĐ |
---|
039 | |a20220316153714|bpvnhan|c20200929150531|dpvtho|y20171002150356|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a540.76|bB 149/ 17|214 ed. |
---|
245 | |aBài tập đánh giá năng lực khoa học tự nhiên theo tiếp cận PISA : |bLuyện thi THPT PISA SAT. bài tập tích hợp Vạt lí, Hóa học, Môi trường. Áp dụng chương trình đánh giá học sinh quốc tế. Dạy và học theo chương trình đổi mới giáo dục phổ thông / |cPGS.TS Cao Cự Giác ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc Gia Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a646 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aSách chuyên khảo ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Nhị|eTác giả |
---|
700 | |aCao, Cự Giác|cPGS. TS|eChủ biên |
---|
700 | |aTrần, Thị Gái|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Minh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(48): GT.027442-55, GT.027457-60, GT.045019-48 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.45019thumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b19|c1|d21 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.045048
|
Kho Giáo trình
|
540.76 B 149/ 17
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.045047
|
Kho Giáo trình
|
540.76 B 149/ 17
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.045046
|
Kho Giáo trình
|
540.76 B 149/ 17
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.045045
|
Kho Giáo trình
|
540.76 B 149/ 17
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.045044
|
Kho Giáo trình
|
540.76 B 149/ 17
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.045043
|
Kho Giáo trình
|
540.76 B 149/ 17
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.045042
|
Kho Giáo trình
|
540.76 B 149/ 17
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.045041
|
Kho Giáo trình
|
540.76 B 149/ 17
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.045040
|
Kho Giáo trình
|
540.76 B 149/ 17
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.045039
|
Kho Giáo trình
|
540.76 B 149/ 17
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
|