- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 546 NV 2171(1)h/ 08
Nhan đề: Hóa học vô cơ.
ISBN
|
Giá: 118000 VND |
DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Vận |
Nhan đề
| Hóa học vô cơ. Sách dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng, giáo viên PHTP, THCS chuyên ngành Hóa; Tài liệu tham khảo cho học sinh THPT. / PGS Nguyễn Đức VậnTập 1, Các nguyên tố phi kim / : |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Khoa học và Kỹ thuật |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa vô cơ |
Từ khóa tự do
| Nguyên tố |
Từ khóa tự do
| Phi kim |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): HH.000450-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/hoahocvocot1thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81651 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7BD72212-74AC-4B4A-960B-47A2412A8575 |
---|
005 | 202103161510 |
---|
008 | 160608s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c118000 VND |
---|
039 | |a20210316151010|bpvnhan|c20171009092520|dbmhagiang|y20171009092237|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a546|bNV 2171(1)h/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Vận|cPGS|eTác giả |
---|
245 | |aHóa học vô cơ. |nTập 1, |pCác nguyên tố phi kim / : |bSách dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng, giáo viên PHTP, THCS chuyên ngành Hóa; Tài liệu tham khảo cho học sinh THPT. / |cPGS Nguyễn Đức Vận |
---|
260 | |aHà nội : |bKhoa học và Kỹ thuật |
---|
300 | |a351 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr351|b18 |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aHóa vô cơ |
---|
653 | |aNguyên tố |
---|
653 | |aPhi kim |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): HH.000450-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/hoahocvocot1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
HH.000459
|
Kho Tự nhiên
|
546 NV 2171(1)h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
HH.000458
|
Kho Tự nhiên
|
546 NV 2171(1)h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
HH.000457
|
Kho Tự nhiên
|
546 NV 2171(1)h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
HH.000456
|
Kho Tự nhiên
|
546 NV 2171(1)h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
HH.000455
|
Kho Tự nhiên
|
546 NV 2171(1)h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
HH.000454
|
Kho Tự nhiên
|
546 NV 2171(1)h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
HH.000453
|
Kho Tự nhiên
|
546 NV 2171(1)h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
HH.000452
|
Kho Tự nhiên
|
546 NV 2171(1)h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
HH.000451
|
Kho Tự nhiên
|
546 NV 2171(1)h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
HH.000450
|
Kho Tự nhiên
|
546 NV 2171(1)h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|