ISBN
| ISBN:978-604-923-214-5
Giá: 68000 VNĐ |
DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Thắng |
Nhan đề
| Giáo trình Hợp chất thiên nhiên / PGS.TS Trần Đình Thắng |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 249 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa vô cơ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa vô cơ |
Từ khóa tự do
| Hợp chất thiên nhiên |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Hợp chất |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.023461-540 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81673 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 1981FF0C-4AA9-4C11-8ADC-9BB15150C0E5 |
---|
005 | 202009031431 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |aISBN:978-604-923-214-5|c68000 VNĐ |
---|
039 | |a20200903143114|bbmyen|c20171017142519|dbmvananh|y20171017142434|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |a68000VN |
---|
082 | |a546|bTT 3671g/ 16 |
---|
100 | |aTrần, Đình Thắng|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình Hợp chất thiên nhiên / |cPGS.TS Trần Đình Thắng |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2016 |
---|
300 | |a249 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 247-249|b38 |
---|
650 | |aHóa vô cơ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aHóa vô cơ |
---|
653 | |aHợp chất thiên nhiên |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aHợp chất |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.023461-540 |
---|
890 | |a80|c1|b82|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023540
|
Kho Giáo trình
|
546 TT 3671g/ 16
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.023539
|
Kho Giáo trình
|
546 TT 3671g/ 16
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.023538
|
Kho Giáo trình
|
546 TT 3671g/ 16
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.023537
|
Kho Giáo trình
|
546 TT 3671g/ 16
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.023536
|
Kho Giáo trình
|
546 TT 3671g/ 16
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.023535
|
Kho Giáo trình
|
546 TT 3671g/ 16
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.023534
|
Kho Giáo trình
|
546 TT 3671g/ 16
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.023533
|
Kho Giáo trình
|
546 TT 3671g/ 16
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.023532
|
Kho Giáo trình
|
546 TT 3671g/ 16
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.023531
|
Kho Giáo trình
|
546 TT 3671g/ 16
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|