- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 333.7 NH 1491c/ 19
Nhan đề: Các quá trình thoái hóa đất /
ISBN
| 978-604-62-4802-6
Giá: 68000 VNĐ |
DDC
| 333.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Hải |
Nhan đề
| Các quá trình thoái hóa đất / Nguyễn Xuân Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; Minh họa19 cm. : |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Đất |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thoái hóa đất |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(10): NLN.009327-33, NLN.009497-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/cacquatrinhthoaihoadatthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81757 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C1963481-834C-423F-B135-E96AB9ADB2E7 |
---|
005 | 201901021642 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-4802-6|c68000 VNĐ |
---|
039 | |a20190102164206|bpvnhan|c20171113134638|dbmhagiang|y20171113134400|zbmhagiang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a333.7|bNH 1491c/ 19|214 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Hải|eTác giả|cPGS.TSKH |
---|
245 | |aCác quá trình thoái hóa đất / |cNguyễn Xuân Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c19 cm. : |bMinh họa |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.193-199|b70 |
---|
650 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aĐất |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aThoái hóa đất |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(10): NLN.009327-33, NLN.009497-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/cacquatrinhthoaihoadatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|c1|b0|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.009499
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 NH 1491c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
NLN.009498
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 NH 1491c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
NLN.009497
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 NH 1491c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
NLN.009333
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 NH 1491c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
NLN.009332
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 NH 1491c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
NLN.009331
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 NH 1491c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
NLN.009330
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 NH 1491c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
NLN.009329
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 NH 1491c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
NLN.009328
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 NH 1491c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
NLN.009327
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 NH 1491c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|