- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 636 NĐ 928k/ 16
Nhan đề: Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm /
ISBN
| 978-604-923-276-3
Giá: VNĐ |
DDC
| 636 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Đường |
Nhan đề
| Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm / Nguyễn Kim Đường, Hoàng Thị Mai |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 178 tr. ; 14 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chăn nuôi gia cầm |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi gia cầm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Mai |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(10): NLN.009298-306, NLN.009506 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/channuoigiacamthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81759 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E00B3080-B00B-4BA9-A92E-A2392CFEACDA |
---|
005 | 201711131413 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-276-3|cVNĐ |
---|
039 | |a20171113141257|bbmhagiang|y20171113140238|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a636|bNĐ 928k/ 16|214 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Kim Đường|eTác giả |
---|
245 | |aKỹ thuật chăn nuôi gia cầm / |cNguyễn Kim Đường, Hoàng Thị Mai |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2016 |
---|
300 | |a178 tr. ; |c14 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.173-174|b9 |
---|
650 | |aChăn nuôi gia cầm |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aChăn nuôi gia cầm |
---|
700 | |aHoàng, Thị Mai|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(10): NLN.009298-306, NLN.009506 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/channuoigiacamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|c1|b3|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.009506
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636 NĐ 928k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
NLN.009306
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636 NĐ 928k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
NLN.009305
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636 NĐ 928k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
NLN.009304
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636 NĐ 928k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
NLN.009303
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636 NĐ 928k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
NLN.009302
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636 NĐ 928k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
NLN.009301
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636 NĐ 928k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
NLN.009300
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636 NĐ 928k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
NLN.009299
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636 NĐ 928k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
NLN.009298
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636 NĐ 928k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|