- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 639 G 434/ 17
Nhan đề: Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển :
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81763 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 88E14E64-95B1-47A3-A2AB-17262095987A |
---|
005 | 202203160917 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-292-3|cVNĐ |
---|
039 | |a20220316091721|bbmvananh|c20200907142111|dbmyen|y20171113150822|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a639|bG 434/ 17|214 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển : |bDùng cho sinh viên trình độ Đại học / |cPhạm Mỹ Dung ...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2017 |
---|
300 | |a159 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr155-159|b48 |
---|
650 | |aCá biển |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aCá biển |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
653 | |aGiống |
---|
700 | |aTrương, Thị Thành Vinh|eTác giả |
---|
700 | |aPhạm, Mỹ Dung|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Huy|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thanh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(9): GT.027546, GT.027548-55 |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(70): NLN.009228-97 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/gtkythuatsxgiongcabien.jpg |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/gtkythuatsxgiongcabienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a79|b1|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.027555
|
Kho Giáo trình
|
639 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.027554
|
Kho Giáo trình
|
639 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.027553
|
Kho Giáo trình
|
639 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.027552
|
Kho Giáo trình
|
639 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.027551
|
Kho Giáo trình
|
639 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.027550
|
Kho Giáo trình
|
639 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.027549
|
Kho Giáo trình
|
639 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.027548
|
Kho Giáo trình
|
639 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.027546
|
Kho Giáo trình
|
639 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
10
|
NLN.009297
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
|