- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922071 CA 531g/ 17
Nhan đề: Giáo trình ngữ dụng học /
ISBN
| 978-604-923-318-0
Giá: 56000 VNĐ |
DDC
| 495.922071 |
Tác giả CN
| Chu, Thị Thủy An |
Nhan đề
| Giáo trình ngữ dụng học / Chu Thị Thủy An (chủ biên), Trần Thị Hoàng Yến |
Thông tin xuất bản
| Nghệ an : Đại học Vinh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ dụng học |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Ngữ dụng học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hoàng Yến |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.027586-605, GT.027607-65, GT.027675 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/gtngudunghocthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81778 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | D1DCDEF1-5196-477A-B8D0-2128A1B14F0C |
---|
005 | 202203160917 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-318-0|c56000 VNĐ |
---|
039 | |a20220316091753|bbmvananh|c20200903144239|dpvtho|y20171115152827|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a495.922071|bCA 531g/ 17|214 ed. |
---|
100 | |aChu, Thị Thủy An|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình ngữ dụng học / |cChu Thị Thủy An (chủ biên), Trần Thị Hoàng Yến |
---|
260 | |aNghệ an : |bĐại học Vinh, |c2017 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.171-173|b45 |
---|
650 | |aNgữ dụng học |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
653 | |aNgữ dụng học |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aTrần, Thị Hoàng Yến|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.027586-605, GT.027607-65, GT.027675 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/gtngudunghocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b27|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.027675
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 CA 531g/ 17
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.027665
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 CA 531g/ 17
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.027664
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 CA 531g/ 17
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.027663
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 CA 531g/ 17
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.027662
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 CA 531g/ 17
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.027661
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 CA 531g/ 17
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.027660
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 CA 531g/ 17
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.027659
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 CA 531g/ 17
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.027658
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 CA 531g/ 17
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.027657
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 CA 531g/ 17
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|