ISBN
|
Giá: VNĐ |
DDC
| 370.71 |
Tác giả CN
| Phạm, Minh Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo dục học : Dùng cho sinh viên ngành sư phạm / PGS.TS Phạm Minh Hùng, PGS.TS Nguyễn Thị Hường, PGS.TS Thái Văn Thành |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Văn Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hường |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.023741-820 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81786 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | D8DD14DD-7230-4068-9B0A-A7F778F93FB4 |
---|
005 | 202309130944 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20230913094417|bbmngaduong|c20230913093605|dbmngaduong|y20171201140215|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a370.71|bPH 9361g/ 16|214 ed. |
---|
100 | |aPhạm, Minh Hùng|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình Giáo dục học : |bDùng cho sinh viên ngành sư phạm / |cPGS.TS Phạm Minh Hùng, PGS.TS Nguyễn Thị Hường, PGS.TS Thái Văn Thành |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2016 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aThái, Văn Thành|cPGS.TS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hường|cPGS.TS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.023741-820 |
---|
890 | |a80|b253|c1|d15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023820
|
Kho Giáo trình
|
370.71 PH 9361g/ 16
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.023819
|
Kho Giáo trình
|
370.71 PH 9361g/ 16
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.023818
|
Kho Giáo trình
|
370.71 PH 9361g/ 16
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.023817
|
Kho Giáo trình
|
370.71 PH 9361g/ 16
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.023816
|
Kho Giáo trình
|
370.71 PH 9361g/ 16
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.023815
|
Kho Giáo trình
|
370.71 PH 9361g/ 16
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.023814
|
Kho Giáo trình
|
370.71 PH 9361g/ 16
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.023813
|
Kho Giáo trình
|
370.71 PH 9361g/ 16
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.023812
|
Kho Giáo trình
|
370.71 PH 9361g/ 16
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.023810
|
Kho Giáo trình
|
370.71 PH 9361g/ 16
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
|