- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 930 L 263/ 98
Nhan đề: Lịch sử thế giới cổ đại /
ISBN
| |
DDC
| 930 |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cổ đại / Ch.b. Lương Ninh, Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh, ... . |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo Dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 372 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Cổ đại |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Quang Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lương Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Ngọc Bảo |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(17): QV.003106-22 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12592 |
---|
008 | 1998 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |bđồng |
---|
039 | |a20160706112048|badmin|c200706201006|dILIB|y200706061450|zILIB |
---|
082 | ##|a930|bL 263/ 98 |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới cổ đại / |cCh.b. Lương Ninh, Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh, ... . |
---|
260 | ##|aH. : |bGiáo Dục, |c1998 |
---|
300 | ##|a372 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aCổ đại |
---|
653 | ##|aLịch sử |
---|
653 | ##|aLịch sử thế giới |
---|
700 | ##|aĐặng Quang Minh|eTác giả |
---|
700 | ##|aLương Ninh|eTác giả |
---|
700 | ##|aĐinh Ngọc Bảo|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(17): QV.003106-22 |
---|
890 | |a17|b0|c1|d3 |
---|
910 | |bquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.003122
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
930 L 263/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
103
|
|
|
|
2
|
QV.003121
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
930 L 263/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
102
|
|
|
|
3
|
QV.003120
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
930 L 263/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
101
|
|
|
|
4
|
QV.003119
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
930 L 263/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
100
|
|
|
|
5
|
QV.003118
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
930 L 263/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
99
|
|
|
|
6
|
QV.003117
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
930 L 263/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
98
|
|
|
|
7
|
QV.003116
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
930 L 263/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
97
|
|
|
|
8
|
QV.003115
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
930 L 263/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
96
|
|
|
|
9
|
QV.003114
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
930 L 263/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
95
|
|
|
|
10
|
QV.003113
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
930 L 263/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
94
|
|
|
|
|
|
|
|
|