- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 596.071 HT 3673g/ 16
Nhan đề: Giáo trình Động vật học có xương sống :
ISBN
|
Giá: 60000 VNĐ |
DDC
| 596.071 |
Tác giả CN
| Hoàng, Ngọc Thảo |
Nhan đề
| Giáo trình Động vật học có xương sống : Dùng cho sinh viên đại học ngành Sinh học và các ngành có liên quan / TS Hoàng Ngọc Thảo, PGS.TS Cao Tiến Trung |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 253 tr. : Hình ảnh ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Tiến Trung |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(81): GT.023951-4031 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 82856 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 1FC95276-5B6E-41C8-88B4-569F1C41A7FA |
---|
005 | 202009041634 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 VNĐ |
---|
039 | |a20200904163429|bbmyen|c20200904161837|dbmyen|y20171206150534|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a596.071|bHT 3673g/ 16|214 ed. |
---|
100 | |aHoàng, Ngọc Thảo|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình Động vật học có xương sống : |bDùng cho sinh viên đại học ngành Sinh học và các ngành có liên quan / |cTS Hoàng Ngọc Thảo, PGS.TS Cao Tiến Trung |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2016 |
---|
300 | |a253 tr. : |bHình ảnh ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 249-253|b44 |
---|
650 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aCao, Tiến Trung|cPGS.TS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(81): GT.023951-4031 |
---|
890 | |a81|b40|c1|d27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024031
|
Kho Giáo trình
|
596.071 HT 3673g/ 16
|
Giáo trình
|
81
|
|
|
|
2
|
GT.024030
|
Kho Giáo trình
|
596.071 HT 3673g/ 16
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
3
|
GT.024028
|
Kho Giáo trình
|
596.071 HT 3673g/ 16
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.024027
|
Kho Giáo trình
|
596.071 HT 3673g/ 16
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.024026
|
Kho Giáo trình
|
596.071 HT 3673g/ 16
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.024025
|
Kho Giáo trình
|
596.071 HT 3673g/ 16
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.024024
|
Kho Giáo trình
|
596.071 HT 3673g/ 16
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.024023
|
Kho Giáo trình
|
596.071 HT 3673g/ 16
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.024022
|
Kho Giáo trình
|
596.071 HT 3673g/ 16
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.024021
|
Kho Giáo trình
|
596.071 HT 3673g/ 16
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|