- Giáo trìnhGiáo Trình ĐHV
- Ký hiệu PL/XG: 658.07 PS 2251g/ 17
Nhan đề: Giáo trình kỹ năng tư vấn thủ tục thành lập và quản trị doanh nghiệp /
ISBN
| 978-604-923-330-2
Giá: 76000 VNĐ |
DDC
| 658.07 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Huyền Sang |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng tư vấn thủ tục thành lập và quản trị doanh nghiệp / TS Phạm Thị Huyền Sang (chủ biên), ThS Trần Thị Vân Trà, ThS Phan Nữ Hiền Oanh |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Thủ tục |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Nữ Hiền Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Vân Trà |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(78): GT.027666-74, GT.027676-703, GT.027705-45 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gtkynangthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 82876 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 9114F9D7-9597-4D17-9970-7C3CBFFB9146 |
---|
005 | 202009291506 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-330-2|c76000 VNĐ |
---|
039 | |a20200929150600|bpvtho|c20200915094813|dbmyen|y20171207150649|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a658.07|bPS 2251g/ 17|214 ed. |
---|
100 | |aPhạm, Thị Huyền Sang|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ năng tư vấn thủ tục thành lập và quản trị doanh nghiệp / |cTS Phạm Thị Huyền Sang (chủ biên), ThS Trần Thị Vân Trà, ThS Phan Nữ Hiền Oanh |
---|
260 | |aNghệ An : |bTrường Đại học Vinh, |c2017 |
---|
300 | |a323 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aThủ tục |
---|
700 | |aPhan, Nữ Hiền Oanh|cThS |eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Thị Vân Trà|cThS |eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(78): GT.027666-74, GT.027676-703, GT.027705-45 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gtkynangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a78|b283|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.027745
|
Kho Giáo trình
|
658.07 PS 2251g/ 17
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.027744
|
Kho Giáo trình
|
658.07 PS 2251g/ 17
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.027714
|
Kho Giáo trình
|
658.07 PS 2251g/ 17
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.027743
|
Kho Giáo trình
|
658.07 PS 2251g/ 17
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
5
|
GT.027742
|
Kho Giáo trình
|
658.07 PS 2251g/ 17
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
6
|
GT.027741
|
Kho Giáo trình
|
658.07 PS 2251g/ 17
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
7
|
GT.027740
|
Kho Giáo trình
|
658.07 PS 2251g/ 17
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
8
|
GT.027739
|
Kho Giáo trình
|
658.07 PS 2251g/ 17
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
9
|
GT.027738
|
Kho Giáo trình
|
658.07 PS 2251g/ 17
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
10
|
GT.027737
|
Kho Giáo trình
|
658.07 PS 2251g/ 17
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
|
|
|
|
|