- Khóa Luận
- Ký hiệu PL/XG: 362.83 NL 1851c/ 14
Nhan đề: Công tác xã hội cá nhân với phụ nữ bị bạo lực gia đình(Nghiên cứu trường hợp tại xóm Điện Lực, xã Kỳ sơn, Huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An :
DDC
| 362.83 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Lài |
Nhan đề
| Công tác xã hội cá nhân với phụ nữ bị bạo lực gia đình(Nghiên cứu trường hợp tại xóm Điện Lực, xã Kỳ sơn, Huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An : Khóa luận Tốt nghiệp Đại học. Ngành Lịch sử / Nguyễn Thị Lài; Ng.h.d.: ThS. Võ Thị Cẩm Ly |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2014 |
Mô tả vật lý
| 91 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Vinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Bạo lực gia đình |
Từ khóa tự do
| Công tác xã hội |
Từ khóa tự do
| Khóa luận Tốt nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Cẩm Ly |
Địa chỉ
| |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 82942 |
---|
002 | 52 |
---|
004 | 020BD913-9F93-4ED3-A50B-2FCC4A39B88D |
---|
005 | 201712111426 |
---|
008 | 160608s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171211142652|bpvnhan|y20171211142613|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a362.83|bNL 1851c/ 14|214 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Lài|eTác giả |
---|
245 | |aCông tác xã hội cá nhân với phụ nữ bị bạo lực gia đình(Nghiên cứu trường hợp tại xóm Điện Lực, xã Kỳ sơn, Huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An : |bKhóa luận Tốt nghiệp Đại học. Ngành Lịch sử / |cNguyễn Thị Lài; Ng.h.d.: ThS. Võ Thị Cẩm Ly |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2014 |
---|
300 | |a91 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Vinh |
---|
502 | |aKhóa luận Tốt nghiệp Đại học -- Trường Đại học Vinh, 2014 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 73|b16 |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aBạo lực gia đình |
---|
653 | |aCông tác xã hội |
---|
653 | |aKhóa luận Tốt nghiệp |
---|
700 | |aVõ, Thị Cẩm Ly|eNg.h.d.|cThS. |
---|
852 | |aThư viện Nguyễn Thúc Hào - Đại học Vinh |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|