- Khóa Luận
- Ký hiệu PL/XG: 333.3 LH 6339t/ 15
Nhan đề: Thực trạng công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2012 đến tháng 4-2015 :
DDC
| 333.3 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Hiếu |
Nhan đề
| Thực trạng công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2012 đến tháng 4-2015 : Khóa luận Tốt nghiệp Đại học. Ngành Quản lí đất đai / Lê Thị Hiếu; Ng.h.d.: ThS Trần Thị Mai Phương |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Vinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Đất đai |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Khóa luận Tốt nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Mai Phương |
Địa chỉ
| |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 83002 |
---|
002 | 52 |
---|
004 | 66469E37-0C4D-443D-905E-23228EB525ED |
---|
005 | 201712281423 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171228142334|bpvnhan|c20171228101041|dpvnhan|y20171228101009|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a333.3|bLH 6339t/ 15 |214 ed. |
---|
100 | |aLê, Thị Hiếu|eTác giả |
---|
245 | |aThực trạng công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2012 đến tháng 4-2015 : |bKhóa luận Tốt nghiệp Đại học. Ngành Quản lí đất đai / |cLê Thị Hiếu; Ng.h.d.: ThS Trần Thị Mai Phương |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2015 |
---|
300 | |a80 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Vinh |
---|
502 | |aKhóa luận Tốt nghiệp Đại học -- Trường Đại học Vinh, 2015 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 78|b13 |
---|
650 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aKhóa luận Tốt nghiệp |
---|
700 | |aTrần, Thị Mai Phương|eNg.h.d.|cThS |
---|
852 | |aThư viện Nguyễn Thúc Hào - Đại học Vinh |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|