- Khóa Luận
- Ký hiệu PL/XG: 333.3 TL 981t/ 15
Nhan đề: Thực trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An giai đoạn 2009-2014 :
DDC
| 333.3 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Lý |
Nhan đề
| Thực trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An giai đoạn 2009-2014 : Khóa luận Tốt nghiệp Đại học. Ngành Quản lí đất đai / Trần Thị Lý; Ng.h.d.: TS Nguyễn Thị Hoài |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 57 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Vinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Đất đai |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Lâm nghiệp |
Từ khóa tự do
| Khóa luận Tốt nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hoài |
Địa chỉ
| |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 83069 |
---|
002 | 52 |
---|
003 | True |
---|
004 | 4B294564-4E64-4E6B-B34F-EF0327C137AF |
---|
005 | 201801031411 |
---|
006 | |
---|
007 | |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180103141108|bpvnhan|c20180103141035|dpvnhan|y20180103141023|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a333.3|bTL 981t/ 15|214 ed. |
---|
100 | |aTrần, Thị Lý|eTác giả |
---|
245 | |aThực trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An giai đoạn 2009-2014 : |bKhóa luận Tốt nghiệp Đại học. Ngành Quản lí đất đai / |cTrần Thị Lý; Ng.h.d.: TS Nguyễn Thị Hoài |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2015 |
---|
300 | |a57 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Vinh |
---|
502 | |aKhóa luận Tốt nghiệp Đại học -- Trường Đại học Vinh, 2015 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 55-57|b26 |
---|
650 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aLâm nghiệp |
---|
653 | |aKhóa luận Tốt nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hoài|eNg.h.d.|cTS |
---|
852 | |aThư viện Nguyễn Thúc Hào - Đại học Vinh |
---|
890 | |c1|a0|b0|d2 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|