- Khóa Luận
- Ký hiệu PL/XG: 333
Nhan đề: Ứng dụng khoa học kĩ thuật trong công tác đo đạt và thành lập bản đồ địa chính ở xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành, tĩnh Nghệ An :
DDC
| 333 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Tuấn |
Nhan đề
| Ứng dụng khoa học kĩ thuật trong công tác đo đạt và thành lập bản đồ địa chính ở xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành, tĩnh Nghệ An : Khóa luận tốt nghiệp Đại học chuyên ngành Quản lí Tài nguyên và Môi trường / Nguyễn Viết Tuấn ; Ng.h.d.: Th.S Đậu Khắc Tài |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 76 tr. ; 27 cm |
Tùng thư
| Khóa luận tốt nghiệp Đại học-- Trường Đại học Vinh, 2015 |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Vinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất đai |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Đất đai |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Khoa học kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Khóa luận tốt nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đậu, Khắc Tài |
Địa chỉ
| |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 83096 |
---|
002 | 52 |
---|
004 | 88DA3C9D-14E9-4032-BA44-16CA5C696628 |
---|
005 | 201801040940 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180104094035|bbmthuong|y20180104094026|zbmthuong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a333 |
---|
100 | |aNguyễn, Viết Tuấn |eTác giả |
---|
245 | |a Ứng dụng khoa học kĩ thuật trong công tác đo đạt và thành lập bản đồ địa chính ở xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành, tĩnh Nghệ An : |bKhóa luận tốt nghiệp Đại học chuyên ngành Quản lí Tài nguyên và Môi trường / |cNguyễn Viết Tuấn ; Ng.h.d.: Th.S Đậu Khắc Tài |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2015 |
---|
300 | |a76 tr. ; |c27 cm |
---|
490 | |aKhóa luận tốt nghiệp Đại học-- Trường Đại học Vinh, 2015 |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Vinh |
---|
650 | |aĐất đai |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aKhoa học kĩ thuật |
---|
653 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
700 | |aĐậu, Khắc Tài|eNg.h.d.|cTh.S |
---|
852 | |aThư Viện Nguyễn Thúc Hào |
---|
890 | |c1|a0|b0|d2 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|