ISBN
| 978-604-923-327-2
Giá: 80000VNĐ |
DDC
| 664 |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ chế biến nhiệt lạnh thực phẩm / Trần Đình Thắng ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 350 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Nhiệt lạnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Mỹ Châu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tân Thành |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tất Thành |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.027776-855 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gtthucphamthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 83366 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 515741EE-FD55-480E-B5FE-A92EAADF9384 |
---|
005 | 202009071040 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-327-2|c80000VNĐ |
---|
039 | |a20200907104013|bbmyen|c20200907102111|dbmyen|y20180116143826|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a664|bG 434/ 18|214 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình công nghệ chế biến nhiệt lạnh thực phẩm / |cTrần Đình Thắng ...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2018 |
---|
300 | |a350 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.349|b19 |
---|
650 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
653 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aNhiệt lạnh |
---|
700 | |aLê, Thị Mỹ Châu|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Tân Thành|eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Đình Thắng|eChủ biên |
---|
700 | |aLê, Tất Thành|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.027776-855 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gtthucphamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b79|c1|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.027855
|
Kho Giáo trình
|
664 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.027854
|
Kho Giáo trình
|
664 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.027853
|
Kho Giáo trình
|
664 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.027852
|
Kho Giáo trình
|
664 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.027851
|
Kho Giáo trình
|
664 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.027850
|
Kho Giáo trình
|
664 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.027849
|
Kho Giáo trình
|
664 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.027848
|
Kho Giáo trình
|
664 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.027847
|
Kho Giáo trình
|
664 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.027846
|
Kho Giáo trình
|
664 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|