ISBN
|
Giá: 70000 VNĐ |
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Đạo |
Nhan đề
| Giáo trình Marketing căn bản / GS.TS Trần Minh Đạo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013 |
Mô tả vật lý
| 619 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Nhan đề đầu trang: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa Marketing |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(15): GT.028031-5, GT.044027-36 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gtmaketingcanbanthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 83515 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 0450E356-6D0D-4187-ADE7-AFCFCB47303C |
---|
005 | 202112301027 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 VNĐ |
---|
039 | |a20230906093656|bbmvananh|c20211230102656|dpvnhan|y20180307150535|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a658.8|bTĐ 211g/ 13|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Minh Đạo|cGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Marketing căn bản / |cGS.TS Trần Minh Đạo |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2013 |
---|
300 | |a619 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aNhan đề đầu trang: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa Marketing |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 618-619|b17 |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aMarketing |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(15): GT.028031-5, GT.044027-36 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gtmaketingcanbanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b89|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.044036
|
Kho Giáo trình
|
658.8 TĐ 211g/ 13
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.044035
|
Kho Giáo trình
|
658.8 TĐ 211g/ 13
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.044034
|
Kho Giáo trình
|
658.8 TĐ 211g/ 13
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.044032
|
Kho Giáo trình
|
658.8 TĐ 211g/ 13
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.044029
|
Kho Giáo trình
|
658.8 TĐ 211g/ 13
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.028035
|
Kho Giáo trình
|
658.8 TĐ 211g/ 13
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.028034
|
Kho Giáo trình
|
658.8 TĐ 211g/ 13
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.028033
|
Kho Giáo trình
|
658.8 TĐ 211g/ 13
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.028031
|
Kho Giáo trình
|
658.8 TĐ 211g/ 13
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.044027
|
Kho Giáo trình
|
658.8 TĐ 211g/ 13
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|