- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 507 G 434/ 17
Nhan đề: Giáo trình cơ sở tự nhiên và xã hội /
ISBN
| 978-604-54-3467-3
Giá: 78000 VNĐ |
DDC
| 507 |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở tự nhiên và xã hội / Nguyễn Thị Thấn (chủ biên) ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự nhiên và xã hội |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thấn |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Đức Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hà Giang |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.028076-85 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/28721509_1751227321566868_362097380_nthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 83523 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | D9E765A1-F3AA-44F9-B964-FCFEB52E972A |
---|
005 | 202009031450 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-3467-3|c78000 VNĐ |
---|
039 | |a20200903145023|bbmyen|c20180307153901|dbmhagiang|y20180307153001|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a507|bG 434/ 17|214 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở tự nhiên và xã hội / |cNguyễn Thị Thấn (chủ biên) ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư Phạm, |c2017 |
---|
300 | |a312 tr. ; |c25 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.309 -311|b44 |
---|
650 | |aTự nhiên và xã hội |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
653 | |aXã hội |
---|
700 | |aĐào, Thị Hồng|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thấn|cChủ biên|eTác giả |
---|
700 | |aTạ, Đức Dũng|eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Thị Hà Giang|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.028076-85 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/28721509_1751227321566868_362097380_nthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|c2|b20|d13 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.028079
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.028084
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.028082
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.028081
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.028080
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.028078
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.028077
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.028076
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
9
|
GT.028085
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:03-12-2020
|
|
|
10
|
GT.028083
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:25-12-2021
|
|
|
|
|
|
|
|