- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 320.1 G 434/ 17
Nhan đề: Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật :
ISBN
|
Giá: 131.000 VNĐ |
DDC
| 320.1 |
Nhan đề
| Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật : Dành cho đào tạo Đại học, sau Đại học và trên Đại học ngành Luật / PGS.TS Nguyễn Văn Động,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Chính trị quốc gia sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 518 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Động |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Trọng Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Quang Hưng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.028066-75 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gtlyluanchungvenhanuocvaplthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 83524 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | B3A2A00F-5AE8-4755-8028-3C4EA6A1F5D4 |
---|
005 | 202009160944 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c131.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200916094444|bpvtho|y20180307153338|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a320.1|bG 434/ 17|214 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật : |bDành cho đào tạo Đại học, sau Đại học và trên Đại học ngành Luật / |cPGS.TS Nguyễn Văn Động,...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Chính trị quốc gia sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a518 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 503-518|b145 |
---|
650 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
700 | |aĐinh, Ngọc Thắng|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Động|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
700 | |aVũ, Trọng Lâm|cPGS.TS|eTác giả |
---|
700 | |aBùi, Quang Hưng|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.028066-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gtlyluanchungvenhanuocvaplthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|c1|b8|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.028075
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.028073
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.028072
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.028071
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.028070
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.028069
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.028067
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.028066
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
9
|
GT.028074
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:09-11-2024
|
|
|
10
|
GT.028068
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:29-11-2024
|
|
|
|
|
|
|
|