ISBN
| 978-604-0-10536-3
Giá: 98.000 VNĐ |
DDC
| 370 |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng III / Hoàng Đức Minh,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Giáo dục Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo viên |
Từ khóa tự do
| Nghề nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Trinh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đại Dương |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.028106-15 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.28106thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 83539 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 4DC15277-156B-4471-B5F7-E7F6EB1DF079 |
---|
005 | 202010271601 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-10536-3|c98.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201027160115|bpvphuong|c20200910090158|dpvphuong|y20180308093437|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a370|bT 1291/ 17|214 ed. |
---|
245 | |aTài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng III / |cHoàng Đức Minh,...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Giáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a271 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 271|b13 |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo viên |
---|
653 | |aNghề nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Mỹ Trinh|eĐồng chủ biên |
---|
700 | |aHoàng, Đức Minh|eĐồng chủ biên |
---|
700 | |aLê, Mỹ Dung|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Đại Dương|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.028106-15 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.28106thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7|c1|d19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.028114
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/ 17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.028113
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/ 17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.028112
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/ 17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.028111
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/ 17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.028110
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/ 17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.028109
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/ 17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.028108
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/ 17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.028107
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/ 17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.028106
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/ 17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.028115
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/ 17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
10
|
Hạn trả:23-11-2018
|
|
|
|
|
|
|
|