ISBN
| 978-604-0-10915-6
Giá: 195000 VNĐ |
DDC
| 370 |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giảng viên chính hạng II / Nguyễn Hải Thập,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Giáo dục Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 588 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Nhan đề đầu trang ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giảng viên |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Quang Báo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Chính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Thập |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Chức |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(19): GT.028176-94 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/gt.028176thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 83542 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 8714AB08-2B35-4871-B787-8170AC86BC37 |
---|
005 | 202112130902 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-10915-6|c195000 VNĐ |
---|
039 | |a20211213090250|bpvnhan|c20200910090333|dpvphuong|y20180308094755|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a370|bT 1291/17 |
---|
245 | |aTài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giảng viên chính hạng II / |cNguyễn Hải Thập,...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Giáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a588 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aNhan đề đầu trang ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 257-258|b2 |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiảng viên |
---|
700 | |aĐinh, Quang Báo|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Chính|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Hải Thập|eChủ biên |
---|
700 | |aHoàng, Văn Chức|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(19): GT.028176-94 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/gt.028176thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b6|c1|d16 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.028194
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.028193
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.028192
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.028189
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
14
|
|
|
|
5
|
GT.028188
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.028187
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.028186
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.028185
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.028184
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.028183
|
Kho Giáo trình
|
370 T 1291/17
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|