ISBN
| 978-604-923-381-4
Giá: 76.000 VNĐ |
DDC
| 895.922308 |
Tác giả CN
| Đinh, Trí Dũng |
Nhan đề
| Giáo trình truyện ngắn Việt Nam hiện đại: (Dùng cho học viên sau đại học chuyên ngành văn học Việt Nam) / Đinh Trí Dũng; Bùi Việt Thắng |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Việt Thắng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(49): GT.028330-8, GT.028340-79 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.028330thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 84742 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | F1DD5059-5536-4E9D-8F5F-B1B01B02FB9A |
---|
005 | 202009041448 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-381-4|c76.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200904144847|bpvtho|c20190823082816|dpvnhan|y20180917085030|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a895.922308|bĐD 918g/ 18|214 ed. |
---|
100 | |aĐinh, Trí Dũng|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình truyện ngắn Việt Nam hiện đại: |b(Dùng cho học viên sau đại học chuyên ngành văn học Việt Nam) / |cĐinh Trí Dũng; Bùi Việt Thắng |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2018 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 287|b07 |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aBùi, Việt Thắng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(49): GT.028330-8, GT.028340-79 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.028330thumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b23|c1|d17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.028379
|
Kho Giáo trình
|
895.922308 ĐD 918g/ 18
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.028378
|
Kho Giáo trình
|
895.922308 ĐD 918g/ 18
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.028377
|
Kho Giáo trình
|
895.922308 ĐD 918g/ 18
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.028376
|
Kho Giáo trình
|
895.922308 ĐD 918g/ 18
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.028375
|
Kho Giáo trình
|
895.922308 ĐD 918g/ 18
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.028374
|
Kho Giáo trình
|
895.922308 ĐD 918g/ 18
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.028373
|
Kho Giáo trình
|
895.922308 ĐD 918g/ 18
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.028372
|
Kho Giáo trình
|
895.922308 ĐD 918g/ 18
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.028371
|
Kho Giáo trình
|
895.922308 ĐD 918g/ 18
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.028370
|
Kho Giáo trình
|
895.922308 ĐD 918g/ 18
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|