ISBN
| 978-604-923-384-5
Giá: 56.000 VNĐ |
DDC
| 200.71 |
Nhan đề
| Giáo trình tôn giáo học đại cương / Bùi Văn Hào (Chủ biên)...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ; 16 x 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Hào |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thế Cường |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vũ Tài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(77): GT.028460-500, GT.028502-8, GT.028511-39 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/giao trinh/gt.028460thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 84744 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 4047B57D-9001-4154-BB9B-E106496125FD |
---|
005 | 202009110950 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-384-5|c56.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200911094958|bpvtho|c20180917152205|dbmyen|y20180917093632|zbmyen |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a200.71|bG 434/ 18|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình tôn giáo học đại cương / |cBùi Văn Hào (Chủ biên)...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2018 |
---|
300 | |a230 tr. ; |c16 x 24 cm. |
---|
650 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aBùi, Văn Hào|eChủ biên |
---|
700 | |aLê, Thế Cường|eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Vũ Tài|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(77): GT.028460-500, GT.028502-8, GT.028511-39 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/giao trinh/gt.028460thumbimage.jpg |
---|
890 | |a77|b21|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.028539
|
Kho Giáo trình
|
200.71 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.028519
|
Kho Giáo trình
|
200.71 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
3
|
GT.028538
|
Kho Giáo trình
|
200.71 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
4
|
GT.028518
|
Kho Giáo trình
|
200.71 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
5
|
GT.028517
|
Kho Giáo trình
|
200.71 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
6
|
GT.028537
|
Kho Giáo trình
|
200.71 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
7
|
GT.028536
|
Kho Giáo trình
|
200.71 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
8
|
GT.028516
|
Kho Giáo trình
|
200.71 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
9
|
GT.028515
|
Kho Giáo trình
|
200.71 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
10
|
GT.028535
|
Kho Giáo trình
|
200.71 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
|
|
|
|
|