- Giáo trìnhGiáo Trình ĐHV
- Ký hiệu PL/XG: 540.7 CG 429g/ 18
Nhan đề: Giáo trình phương pháp dạy học hóa học bằng tiếng Anh ở trường trung học phổ thông = Methods of teaching chemistry in english /
ISBN
| 978-604-923-387-6
Giá: 120.000 VNĐ |
DDC
| 540.7 |
Tác giả CN
| Cao, Cự Giác |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp dạy học hóa học bằng tiếng Anh ở trường trung học phổ thông = Methods of teaching chemistry in english / Cao Cự Giác (Chủ biên), Trần Trung Ninh |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ; 19 x 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trung Ninh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(48): GT.028540-72, GT.028574-81, GT.028583-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/giao trinh/gt.028540thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 84745 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 33378A8C-DFC9-43CA-9331-E359EF2F50B4 |
---|
005 | 202009030825 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-387-6|c120.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200903082546|bbmyen|c20200903080636|dbmyen|y20180917095959|zbmyen |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a540.7|bCG 429g/ 18|223 ed. |
---|
100 | |aCao, Cự Giác|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp dạy học hóa học bằng tiếng Anh ở trường trung học phổ thông = Methods of teaching chemistry in english / |cCao Cự Giác (Chủ biên), Trần Trung Ninh |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2018 |
---|
300 | |a302 tr. ; |c19 x 27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 300 - 302|b45 |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aTrần, Trung Ninh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(48): GT.028540-72, GT.028574-81, GT.028583-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/giao trinh/gt.028540thumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b45|c1|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.028589
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 18
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.028588
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 18
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.028587
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 18
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.028586
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 18
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.028585
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 18
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.028584
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 18
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.028581
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 18
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.028579
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 18
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.028578
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 18
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.028577
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 18
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|