ISBN
| 978-604-923-377-7
Giá: 76.000 VNĐ |
DDC
| 320.1 |
Tác giả CN
| Đinh, Ngọc Thắng |
Nhan đề
| Giáo trình lý luận về Nhà nước và Pháp luật / T.S Đinh Ngọc Thắng, TS Nguyễn Văn Đại |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đại |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(78): GT.028590-603, GT.028605-6, GT.028608-69 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.28590thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 84748 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 7BACE44E-E58C-4230-8781-9A7464D62E12 |
---|
005 | 202009180900 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-377-7|c76.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200918090020|bpvtho|c20200916144620|dpvtho|y20180917143948|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a320.1|bĐT 3293g/ 18|223 ed. |
---|
100 | |aĐinh, Ngọc Thắng|cTS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình lý luận về Nhà nước và Pháp luật / |cT.S Đinh Ngọc Thắng, TS Nguyễn Văn Đại |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2018 |
---|
300 | |a351 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 348-351|b35 |
---|
650 | |aNhà nước |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Đại|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(78): GT.028590-603, GT.028605-6, GT.028608-69 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.28590thumbimage.jpg |
---|
890 | |a78|b50|c1|d10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.028669
|
Kho Giáo trình
|
320.1 ĐT 3293g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.028668
|
Kho Giáo trình
|
320.1 ĐT 3293g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.028667
|
Kho Giáo trình
|
320.1 ĐT 3293g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.028666
|
Kho Giáo trình
|
320.1 ĐT 3293g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.028664
|
Kho Giáo trình
|
320.1 ĐT 3293g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
75
|
|
|
|
6
|
GT.028663
|
Kho Giáo trình
|
320.1 ĐT 3293g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
74
|
|
|
|
7
|
GT.028661
|
Kho Giáo trình
|
320.1 ĐT 3293g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
72
|
|
|
|
8
|
GT.028660
|
Kho Giáo trình
|
320.1 ĐT 3293g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
71
|
|
|
|
9
|
GT.028659
|
Kho Giáo trình
|
320.1 ĐT 3293g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
70
|
|
|
|
10
|
GT.028658
|
Kho Giáo trình
|
320.1 ĐT 3293g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
|