ISBN
| 978-604-923-334-0
Giá: 70.000 VNĐ |
DDC
| 536 |
Tác giả CN
| Mai, Văn Lưu |
Nhan đề
| Giáo trình nhiệt học : (Dùng cho đào tạo cử nhân sư phạm vật lí) / Mai Văn Lưu (chủ biên), Nguyễn Huy Bằng, Bùi Đình Thuận |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhiệt học |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Nhiệt học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đình Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Bằng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.028680-759 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.28680thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 84751 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 473E9CB2-535C-4E28-B8EF-636336B9BB5D |
---|
005 | 202009091544 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-334-0|c70.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200909154436|bbmyen|c20200909153021|dbmyen|y20180917153744|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a536|bML 9759g/ 18|223 ed. |
---|
100 | |aMai, Văn Lưu|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình nhiệt học : |b(Dùng cho đào tạo cử nhân sư phạm vật lí) / |cMai Văn Lưu (chủ biên), Nguyễn Huy Bằng, Bùi Đình Thuận |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2018 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 279|b12 |
---|
650 | |aNhiệt học |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aNhiệt học |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aBùi, Đình Thuận|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Huy Bằng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.028680-759 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.28680thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b16|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.028759
|
Kho Giáo trình
|
536 ML 9759g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.028758
|
Kho Giáo trình
|
536 ML 9759g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.028757
|
Kho Giáo trình
|
536 ML 9759g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.028756
|
Kho Giáo trình
|
536 ML 9759g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.028755
|
Kho Giáo trình
|
536 ML 9759g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.028754
|
Kho Giáo trình
|
536 ML 9759g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.028753
|
Kho Giáo trình
|
536 ML 9759g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.028752
|
Kho Giáo trình
|
536 ML 9759g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.028751
|
Kho Giáo trình
|
536 ML 9759g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.028750
|
Kho Giáo trình
|
536 ML 9759g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|