- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 410 NB 212c/ 04
Nhan đề: Cơ sở ngôn ngữ học /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8587 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 12983 |
---|
005 | 202008311511 |
---|
008 | 040428s2004 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200831151129|bpvtho|c20200831150758|dpvtho|y200706061450|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | 14|a410|bNB 212c/ 04|223 ed. |
---|
100 | #|aNguyễn Nhã Bản|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | 10|aCơ sở ngôn ngữ học / |cPGS.TS Nguyễn Nhã Bản. |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNxb. Nghệ An, |c2004 |
---|
300 | ##|a221 tr. ; |c19 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 218|b06 |
---|
650 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(12): GT.034495-9, GT.034628-34 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34628 cosongonguhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |d1|a12|b16|c1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034495
|
Kho Giáo trình
|
410 NB 212c/ 04
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.034634
|
Kho Giáo trình
|
410 NB 212c/ 04
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.034633
|
Kho Giáo trình
|
410 NB 212c/ 04
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.034632
|
Kho Giáo trình
|
410 NB 212c/ 04
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.034631
|
Kho Giáo trình
|
410 NB 212c/ 04
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.034630
|
Kho Giáo trình
|
410 NB 212c/ 04
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.034629
|
Kho Giáo trình
|
410 NB 212c/ 04
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.034628
|
Kho Giáo trình
|
410 NB 212c/ 04
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
9
|
GT.034499
|
Kho Giáo trình
|
410 NB 212c/ 04
|
Giáo trình
|
12
|
Hạn trả:19-10-2024
|
|
|
10
|
GT.034498
|
Kho Giáo trình
|
410 NB 212c/ 04
|
Giáo trình
|
11
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
|
|
|
|
|