ISBN
| 978-604-923-397-5
Giá: 56.000 VNĐ |
DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Châu Giang |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp dạy học toán ở tiểu học : (Dành cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học) / TS Nguyễn Thị Châu Giang(chủ biên), ThS Nguyễn Thị Phương Nhung, ThS Trịnh Công Sơn |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Từ khóa tự do
| Môn Toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Công Sơn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.028914-93 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/phuongphapdayhoctoanotieuhocthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 86651 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 967833D5-5CE6-47D7-BC9C-05D1A5EBC4A4 |
---|
005 | 202009291541 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-397-5|c56.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200929154133|bpvtho|c20200910150506|dpvphuong|y20181114155540|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.7|bNG 433g/ 18|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Châu Giang|cTS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp dạy học toán ở tiểu học : |b(Dành cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học) / |cTS Nguyễn Thị Châu Giang(chủ biên), ThS Nguyễn Thị Phương Nhung, ThS Trịnh Công Sơn |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2018 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 237-239|b28 |
---|
650 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
653 | |aMôn Toán |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Phương Nhung|cThS|eTác giả |
---|
700 | |aTrịnh, Công Sơn|cThS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.028914-93 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/phuongphapdayhoctoanotieuhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b97|c1|d18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.028993
|
Kho Giáo trình
|
372.7 NG 433g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.028992
|
Kho Giáo trình
|
372.7 NG 433g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.028991
|
Kho Giáo trình
|
372.7 NG 433g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.028990
|
Kho Giáo trình
|
372.7 NG 433g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.028988
|
Kho Giáo trình
|
372.7 NG 433g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
75
|
|
|
|
6
|
GT.028987
|
Kho Giáo trình
|
372.7 NG 433g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
74
|
|
|
|
7
|
GT.028986
|
Kho Giáo trình
|
372.7 NG 433g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
73
|
|
|
|
8
|
GT.028985
|
Kho Giáo trình
|
372.7 NG 433g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
72
|
|
|
|
9
|
GT.028984
|
Kho Giáo trình
|
372.7 NG 433g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
71
|
|
|
|
10
|
GT.028983
|
Kho Giáo trình
|
372.7 NG 433g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
|