- Giáo trìnhGiáo Trình ĐHV
- Ký hiệu PL/XG: 339.5 G 434/ 18
Nhan đề: Giáo trình quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội /
ISBN
| 978-604-923-408-8
Giá: 40.000 VNĐ |
DDC
| 339.5 |
Nhan đề
| Giáo trình quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội / Nguyễn Thị Trang Thanh(Chủ biên), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Trang Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Thị Thành Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Tuyến |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.028994-9073 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gtquyhoachtonghopthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 86654 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 46CA78FB-E429-4F2A-8044-DE574E027713 |
---|
005 | 202304111027 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-408-8|c40.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230411102701|bpvyen|c20200918083242|dbmyen|y20181115085627|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a339.5|bG 434/ 18|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội / |cNguyễn Thị Trang Thanh(Chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2018 |
---|
300 | |a155 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 154-155|b14 |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hoài|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Trang Thanh|eChủ biên |
---|
700 | |aLương, Thị Thành Vinh|eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Thị Tuyến|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.028994-9073 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gtquyhoachtonghopthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.029073
|
Kho Giáo trình
|
339.5 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.029072
|
Kho Giáo trình
|
339.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.029071
|
Kho Giáo trình
|
339.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.029070
|
Kho Giáo trình
|
339.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.029069
|
Kho Giáo trình
|
339.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.029068
|
Kho Giáo trình
|
339.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.029067
|
Kho Giáo trình
|
339.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.029066
|
Kho Giáo trình
|
339.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.029065
|
Kho Giáo trình
|
339.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.029064
|
Kho Giáo trình
|
339.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|