ISBN 978-604-923-401-9 Giá: 52.000 VNĐ
DDC 005.131
Tác giả CN Trần, Xuân Sang
Nhan đề Giáo trình ngôn ngữ hình thức và Automata / Trần Xuân Sang (chủ biên), Nguyễn Thị Uyên, Hoàng Hữu Việt
Thông tin xuất bản Nghệ An : Nxb Nghệ An, 2018
Mô tả vật lý 184 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tin học
Từ khóa tự do Ngôn ngữ lập trình
Từ khóa tự do Tin học
Từ khóa tự do Giáo trình ĐHV
Từ khóa tự do Automata
Từ khóa tự do Ngôn ngữ hình thức
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Uyên
Tác giả(bs) CN Hoàng, Hữu Việt
Địa chỉ Kho Giáo trình(77): GT.029074-91, GT.029093-117, GT.029119-52
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gtngonnguhinhthucthumbimage.jpg
000 00000nam#a2200000ua#4500
00186656
00231
004365888DF-FE49-412C-825A-2DBA770880FE
005202009220919
008160608s2018 vm vie
0091 0
020 |a978-604-923-401-9|c52.000 VNĐ
039|a20200922091909|bpvtho|c20181228163344|dpvnhan|y20181115091500|zpvnhan
040|aVN
041 |avie
082 |a005.131|bTS 2251g/ 18|223 ed.
100 |aTrần, Xuân Sang|eChủ biên
245 |aGiáo trình ngôn ngữ hình thức và Automata / |cTrần Xuân Sang (chủ biên), Nguyễn Thị Uyên, Hoàng Hữu Việt
260 |aNghệ An : |bNxb Nghệ An, |c2018
300 |a184 tr. ; |c24 cm.
504 |aTài liệu tham khảo: Tr. 183|b06
650 |aTin học
653 |aNgôn ngữ lập trình
653 |aTin học
653 |aGiáo trình ĐHV
653 |aAutomata
653 |aNgôn ngữ hình thức
700 |aNguyễn, Thị Uyên|eTác giả
700 |aHoàng, Hữu Việt|eTác giả
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(77): GT.029074-91, GT.029093-117, GT.029119-52
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gtngonnguhinhthucthumbimage.jpg
890|a77|b0|c1|d1
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.029152 Kho Giáo trình 005.131 TS 2251g/ 18 Giáo trình 79
2 GT.029151 Kho Giáo trình 005.131 TS 2251g/ 18 Giáo trình 78
3 GT.029150 Kho Giáo trình 005.131 TS 2251g/ 18 Giáo trình 77
4 GT.029149 Kho Giáo trình 005.131 TS 2251g/ 18 Giáo trình 76
5 GT.029148 Kho Giáo trình 005.131 TS 2251g/ 18 Giáo trình 75
6 GT.029147 Kho Giáo trình 005.131 TS 2251g/ 18 Giáo trình 74
7 GT.029146 Kho Giáo trình 005.131 TS 2251g/ 18 Giáo trình 73
8 GT.029145 Kho Giáo trình 005.131 TS 2251g/ 18 Giáo trình 72
9 GT.029144 Kho Giáo trình 005.131 TS 2251g/ 18 Giáo trình 71
10 GT.029143 Kho Giáo trình 005.131 TS 2251g/ 18 Giáo trình 70
Comment