ISBN
| 978-604-923-411-8
Giá: 68.000 VNĐ |
DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Chu, Thị Hà Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình văn học thiếu nhi / Chu Thị Hà Thanh(Chủ biên), Lê Thị Thanh Bình, Phan Xuân Phồn |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Xuân Phồn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thanh Bình |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.029154-233 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gtvanhocthieunhithumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 86658 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 2E0339F0-B7E2-401C-A5C8-CFE844FB7347 |
---|
005 | 202009041512 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-411-8|c68.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200904151232|bpvtho|c20181228163228|dpvnhan|y20181115134034|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895.92209|bCT 3672g/ 18|223 ed. |
---|
100 | |aChu, Thị Hà Thanh|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình văn học thiếu nhi / |cChu Thị Hà Thanh(Chủ biên), Lê Thị Thanh Bình, Phan Xuân Phồn |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2018 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 254-255|b21 |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aPhan, Xuân Phồn|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Thị Thanh Bình|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.029154-233 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gtvanhocthieunhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b58|c1|d9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.029233
|
Kho Giáo trình
|
895.92209 CT 3672g/ 18
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.029232
|
Kho Giáo trình
|
895.92209 CT 3672g/ 18
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.029231
|
Kho Giáo trình
|
895.92209 CT 3672g/ 18
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.029230
|
Kho Giáo trình
|
895.92209 CT 3672g/ 18
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.029229
|
Kho Giáo trình
|
895.92209 CT 3672g/ 18
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.029228
|
Kho Giáo trình
|
895.92209 CT 3672g/ 18
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.029227
|
Kho Giáo trình
|
895.92209 CT 3672g/ 18
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.029226
|
Kho Giáo trình
|
895.92209 CT 3672g/ 18
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.029225
|
Kho Giáo trình
|
895.92209 CT 3672g/ 18
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.029224
|
Kho Giáo trình
|
895.92209 CT 3672g/ 18
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|