ISBN
| 978-604-923-353-1
Giá: 76.000 VNĐ |
DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Giáo trình tiến trình lịch sử Việt Nam / Trần Vũ Tài(Chủ biên), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 378 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Tiến trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vũ Tài |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Như Thường |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.029252-331 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.29276thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 86727 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | A533276E-E466-4616-B35D-9382A7FF10E9 |
---|
005 | 202009080836 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-353-1|c76.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200908083630|bpvphuong|c20190104103332|dpvhang|y20181213084848|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a959.7|bG 434/ 18|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình tiến trình lịch sử Việt Nam / |cTrần Vũ Tài(Chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2018 |
---|
300 | |a378 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 378|b06 |
---|
650 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aTiến trình |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Văn|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Hồng|eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Vũ Tài|eChủ biên |
---|
700 | |aĐặng, Như Thường|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.029252-331 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.29276thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b138|c1|d21 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.029331
|
Kho Giáo trình
|
959.7 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.029329
|
Kho Giáo trình
|
959.7 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
3
|
GT.029327
|
Kho Giáo trình
|
959.7 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
4
|
GT.029325
|
Kho Giáo trình
|
959.7 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
5
|
GT.029324
|
Kho Giáo trình
|
959.7 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
6
|
GT.029323
|
Kho Giáo trình
|
959.7 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
7
|
GT.029322
|
Kho Giáo trình
|
959.7 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
8
|
GT.029320
|
Kho Giáo trình
|
959.7 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
9
|
GT.029319
|
Kho Giáo trình
|
959.7 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
68
|
|
|
|
10
|
GT.029318
|
Kho Giáo trình
|
959.7 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
67
|
|
|
|
|
|
|
|
|