- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 306.4819 DS 2551g/ 17
Nhan đề: Giáo trình Văn hóa du lịch /
ISBN
| 9786045986516
Giá: 57.000 VNĐ |
DDC
| 306.4819 |
Tác giả CN
| Dương, Văn Sáu |
Nhan đề
| Giáo trình Văn hóa du lịch / TS Dương Văn Sáu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2017 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học văn hóa Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.029332-51 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.029351thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 86728 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 93AFD136-6793-447C-B61B-0E626CB6AF17 |
---|
005 | 202009070837 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045986516|c57.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200907083721|bpvtho|c20191206103458|dbmvananh|y20181213092512|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a306.4819|bDS 2551g/ 17|223 ed. |
---|
100 | |aDương, Văn Sáu|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình Văn hóa du lịch / |cTS Dương Văn Sáu |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2017 |
---|
300 | |a315 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học văn hóa Hà Nội |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 312-315|b47 |
---|
650 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.029332-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.029351thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b31|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.029351
|
Kho Giáo trình
|
306.4819 DS 2551g/ 17
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.029350
|
Kho Giáo trình
|
306.4819 DS 2551g/ 17
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.029349
|
Kho Giáo trình
|
306.4819 DS 2551g/ 17
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.029348
|
Kho Giáo trình
|
306.4819 DS 2551g/ 17
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.029346
|
Kho Giáo trình
|
306.4819 DS 2551g/ 17
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.029345
|
Kho Giáo trình
|
306.4819 DS 2551g/ 17
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.029344
|
Kho Giáo trình
|
306.4819 DS 2551g/ 17
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.029343
|
Kho Giáo trình
|
306.4819 DS 2551g/ 17
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.029342
|
Kho Giáo trình
|
306.4819 DS 2551g/ 17
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.029341
|
Kho Giáo trình
|
306.4819 DS 2551g/ 17
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|