- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 639.803 T 8831/ 09
Nhan đề: Từ điển thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO năm 2008 = FAO glossary of Aquaculture
DDC
| 639.803 |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO năm 2008 = FAO glossary of Aquaculture |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 2009 |
Mô tả vật lý
| 316 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.Dự án hợp phần hỗ trợ phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững (SUDU) |
Thuật ngữ chủ đề
| Nuôi trồng thủy sản |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Nông Lâm Ngư |
Từ khóa tự do
| Nuôi trồng thủy sản |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(1): NLN.009493 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/nln/tudienthuatngunuoitrongthuysancuafaonam2008thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 86875 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A4460A0D-6860-40E6-A5A0-7BD4422C3C77 |
---|
005 | 201901030857 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190103085723|bpvnhan|y20190103085633|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a639.803|bT 8831/ 09|223 ed. |
---|
245 | |aTừ điển thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO năm 2008 = FAO glossary of Aquaculture |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2009 |
---|
300 | |a316 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.Dự án hợp phần hỗ trợ phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững (SUDU) |
---|
650 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aNông Lâm Ngư |
---|
653 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(1): NLN.009493 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/nln/tudienthuatngunuoitrongthuysancuafaonam2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.009493
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.803 T 8831/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|