- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 639.8 C 7491/ 10
Nhan đề: Công nghệ lọc sinh học phục vụ sản xuất giống và nuôi trồng hải sản ven bờ biển Việt Nam /
DDC
| 639.8 |
Nhan đề
| Công nghệ lọc sinh học phục vụ sản xuất giống và nuôi trồng hải sản ven bờ biển Việt Nam / Nguyễn Đức Cự (Chủ biên)... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010 |
Mô tả vật lý
| 324 tr. ; Ảnh27 cm. : |
Thuật ngữ chủ đề
| Nuôi trồng thủy sản |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Biển |
Từ khóa tự do
| Nuôi trồng thủy sản |
Từ khóa tự do
| Thủy sản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Cường |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Cự |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(3): NLN.009518-20 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2019/congnghelocsinhhoc phucvusanxuatthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 86878 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21BBD10A-4DB0-424D-A9F5-BFD5D70542E9 |
---|
005 | 201901031011 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190103101124|bbmvananh|c20190103091828|dbmvananh|y20190103090628|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a639.8|bC 7491/ 10|223 ed. |
---|
245 | |aCông nghệ lọc sinh học phục vụ sản xuất giống và nuôi trồng hải sản ven bờ biển Việt Nam / |cNguyễn Đức Cự (Chủ biên)... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2010 |
---|
300 | |a324 tr. ; |c27 cm. : |bẢnh |
---|
650 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aBiển |
---|
653 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
653 | |aThủy sản |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Cường|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Quang Dũng|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Cự|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(3): NLN.009518-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2019/congnghelocsinhhoc phucvusanxuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.009520
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.8 C 7491/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
NLN.009519
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.8 C 7491/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
NLN.009518
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.8 C 7491/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|