|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8739 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 13164 |
---|
005 | 202010060853 |
---|
008 | 040510s2004 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201006085348|bbmvananh|c20160706112511|dadmin|y200706061450|zILIB |
---|
082 | 14|a516.071|bĐT 153g/ 04|223 ed. |
---|
100 | |aĐào, Tam|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình hình học sơ cấp / |cĐào Tam. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Vinh, |c2004 |
---|
300 | ##|a191 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(26): GT.037809, GT.037867-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037809thumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b26|c1|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037891
|
Kho Giáo trình
|
516.071 ĐT 153g/ 04
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
GT.037890
|
Kho Giáo trình
|
516.071 ĐT 153g/ 04
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
GT.037889
|
Kho Giáo trình
|
516.071 ĐT 153g/ 04
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.037888
|
Kho Giáo trình
|
516.071 ĐT 153g/ 04
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
5
|
GT.037887
|
Kho Giáo trình
|
516.071 ĐT 153g/ 04
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
6
|
GT.037886
|
Kho Giáo trình
|
516.071 ĐT 153g/ 04
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
7
|
GT.037885
|
Kho Giáo trình
|
516.071 ĐT 153g/ 04
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
GT.037884
|
Kho Giáo trình
|
516.071 ĐT 153g/ 04
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
GT.037883
|
Kho Giáo trình
|
516.071 ĐT 153g/ 04
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
GT.037882
|
Kho Giáo trình
|
516.071 ĐT 153g/ 04
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|